Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bòm bõm


[bòm bõm]
the sound of water creatures skimming the surface
ếch nhái nhảy bòm bõm
frogs flopped about in the water



(ếch nhái nhảy bòm bõm) frogs flopped about in the water


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.